Page 38 - Kiểm soát nhiễm khuẩn Tài liệu giảng dạy cho sinh viên Cao đẳng Điều dưỡng, Hộ sinh
P. 38

11  Sốt Tây sông Nin                                                 A           A 92.3

                 12  Sốt vàng                                                         A             A95
                 13  Sốt xuất huyết Dengue                                           B             A91
                 14  Sởi                                                              B             B05

                 15  Tả                                                              A             A00
                 16  Tay - chân - miệng                                               B            A08.4

                 17  Than                                                             B             A22
                 18  Viêm đường hô hấp Trung đông do corona vi rút                  A
                     (MERS-CoV)
                 19  Viêm màng não do não mô cầu                                      B            A39.0

                 20  Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm mới nổi và bệnh mới phát         A
                     sinh chưa rõ tác nhân gây bệnh

               5.2. Các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm phải báo cáo từng trường hợp bệnh trong vòng
               48 giờ sau khi có chẩn đoán
                 TT                           Tên bệnh                              Nhóm        Mã ICD10

               21    Dại                                                              B             A82
               22    Ho gà                                                            B             A37
               23    Liệt mềm cấp nghi bại liệt
               24    Lao phổi                                                         B            A 15

               25    Sốt rét                                                          B          B50 - B54
               26    Thương hàn                                                      B             A01

               27    Uốn ván sơ sinh                                                  B             A33
               28    Uốn ván khác                                                     B          A34, A35
               29    Viêm gan vi rút A                                                B             B15

               30    Viêm gan vi rút B                                                B             B16
               31    Viêm gan vi rút C                                                B            B17.1

               32    Viêm não Nhật Bản                                              B            A83.0
               33    Viêm não vi rút khác                                             B         A83 - A85
               34    Xoắn khuẩn vàng da (Leptospira)                                 B             A27



               5.3. Các bệnh truyền nhiễm phải báo cáo số mắc, tử vong hàng tháng
                 TT                           Tên bệnh                              Nhóm        Mã ICD10

               35     Bệnh do vi rút Adeno                                            B        B30.0 - B30.3
               36     Cúm                                                             B             J10
               37     Lỵ amíp                                                         B             A06

                                                              36
   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43